infusoire
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infusoires /ɛ̃.fy.zwaʁ/ |
infusoires /ɛ̃.fy.zwaʁ/ |
infusoire gđ
- (Động vật học) Trùng cỏ.
Tham khảo[sửa]
- "infusoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infusoires /ɛ̃.fy.zwaʁ/ |
infusoires /ɛ̃.fy.zwaʁ/ |
infusoire gđ