ingeniør
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ingeniør | ingeniøren |
Số nhiều | ingeniører | ingeniørene |
ingeniør gđ
- Chuyên viên trung cấp.
- Ledende byggefirma søker ingeniør.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ingeniørhøgskole gđ: Trường đào tạo chuyên viên trung cấp.
- (1) sivilingeniør: Kỹ sư.
Tham khảo
[sửa]- "ingeniør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)