ingeniør
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | ingeniør | ingeniøren |
| Số nhiều | ingeniører | ingeniørene |
ingeniør gđ
- Chuyên viên trung cấp.
- Ledende byggefirma søker ingeniør.
Từ dẫn xuất
- (1) ingeniørhøgskole gđ: Trường đào tạo chuyên viên trung cấp.
- (1) sivilingeniør: Kỹ sư.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ingeniør”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)