Bước tới nội dung

kỹ sư

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiʔi˧˥˧˧ki˧˩˨ ʂɨ˧˥ki˨˩˦ ʂɨ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kḭ˩˧ ʂɨ˧˥ki˧˩ ʂɨ˧˥kḭ˨˨ ʂɨ˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

kỹ sư

  1. Nhà chuyên môn thông thạo một kỹ thuậtlấy kỹ thuật ấy làm chức nghiệp.
  2. Người đã tốt nghiệp một trường Đại học Bách khoa.

Tham khảo

[sửa]