ingenting
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Đại từ
[sửa]ingenting
- Không có gì, không có chi.
- Ingenting er bedre enn en ferie ved Rivieraen.
- Det er ingenting å snakke om.
- for en slikk og ingenting — Với một giá rẻ mạt.
- å late som ingenting — Giả vờ, làm như không có việc gì xảy ra.
- å tenke på alt og ingenting — Nghĩ vớ vẩn.
- Det ligner ingenting. — Chẳng ra cái giống gì.
- Không gì cả.
- Ingenting er bedre enn denne vonde suppen.
- Jeg kjøpte den for nesten ingenting.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ingenting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)