initiativ
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | initiativ | initiativet |
Số nhiều | initiativ, initiativer | initiativa, initiativ ene |
initiativ gđ
- Sự khởi xướng, đề xướng.
- Han har hele tiden tatt initiativet.
- Saken ble reist på hennes initiativ.
- å ta initiativet til noe
- Sáng kiến, khả năng đề xướng.
- Hun er en kvinne med initialiv.
- å overlate noe til privat initiativ
- initiativrik a. — Giàu sáng kiến.
Tham khảo
[sửa]- "initiativ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)