Bước tới nội dung

initiativ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít initiativ initiativet
Số nhiều initiativ, initiativer initiativa, initiativ ene

initiativ

  1. Sự khởi xướng, đề xướng.
    Han har hele tiden tatt initiativet.
    Saken ble reist på hennes initiativ.
    å ta initiativet til noe
    Sáng kiến, khả năng đề xướng.
    Hun er en kvinne med initialiv.
    å overlate noe til privat initiativ
    initiativrik a. — Giàu sáng kiến.

Tham khảo

[sửa]