innebære
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innebære |
Hiện tại chỉ ngôi | innebærer |
Quá khứ | innebar |
Động tính từ quá khứ | innebåret |
Động tính từ hiện tại | — |
innebære
- Chứa đựng, bao hàm, ám chỉ.
- Rasjonaliseringen inneburer at 50 arbeidere må slutte.
- Forslaget innebærer kritikk av regjeringen.
Tham khảo
[sửa]- "innebære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)