Bước tới nội dung

innehaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innehaver innehaveren
Số nhiều innehavere. -ne

innehaver

  1. Người chiếm hữu, chiếm giữ.
    den nåværende innehaver av forretningen
    Han er innehaver av verdensrekorden på 5000 meter.

Tham khảo

[sửa]