Bước tới nội dung

innendørs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]

innendørs

  1. Trong nhà, ở trong nhà.
    Han har holdt seg innendørs hele uken.
    innendørs svømmebasseng
    innendørs arbeid.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]