innenriks
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
innenriks
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) innenriksdepartement gđ: Bộ nội vụ.
- (1) innenriksfart gđ: (Hải) Ngành hàng hải quốc nội.
- (1) innenrikspolitikk gđ: Chính trị quốc nội.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "innenriks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)