nội vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ vṵʔ˨˩no̰j˨˨ jṵ˨˨noj˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ vu˨˨no̰j˨˨ vṵ˨˨

Từ nguyên[sửa]

Vụ: việc

Danh từ[sửa]

nội vụ

  1. Công việc hành chínhan ninh trong nước.
    Các cán bộ công an thuộc bộ.
    Nội vụ.

Tham khảo[sửa]