innerlomme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innerlomme | innerlomma, innerlommen |
Số nhiều | innerlommer | innerlommene |
Danh từ
[sửa]innerlomme gđc
- Túi trong.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "innerlomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)