innfød
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innfød |
gt | innfødt | |
Số nhiều | innfødte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
innfød
- Dân bản xứ. (dùng như danh từ).
- Han er innfødt bergenser.
- å leve blant de innfødte i Afrika
- å få undervisning i vietnamesisk av innfødte lærere
- å tale tysk som en innfødt
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "innfød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)