Bước tới nội dung

innfall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innfall innfallet
Số nhiều innfall innfalla, innfallene

innfall

  1. Ý tưởng, tư tưởng.
    Hun får mange morsomme innfall.

Tham khảo

[sửa]