Bước tới nội dung

innløp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innløp innløpet
Số nhiều innløp innløpa, innløpene

innløp

  1. (Hải) Lối vào hải cảng.
    Innløpet til havnen er meget trangt.

Tham khảo

[sửa]