innmelding
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innmelding | innmeldinga, innmeldingen |
Số nhiều | innmeldinger | innmeldingene |
innmelding gđc
- Sự gia nhập.
- innmelding i et parti/idrettslag
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innmeldingsblankett gđ: Đơn gia nhập.
Tham khảo
[sửa]- "innmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)