Bước tới nội dung

innmelding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innmelding innmeldinga, innmeldingen
Số nhiều innmeldinger innmeldingene

innmelding gđc

  1. Sự gia nhập.
    innmelding i et parti/idrettslag

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]