gia nhập
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ɲə̰ʔp˨˩ | jaː˧˥ ɲə̰p˨˨ | jaː˧˧ ɲəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ ɲəp˨˨ | ɟaː˧˥ ɲə̰p˨˨ | ɟaː˧˥˧ ɲə̰p˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
gia nhập
- Tham gia vào một tổ chức.
- Nguyễn ái.
- Quốc gia nhập đảng.
- Xã hội.
- Pháp (Phạm Văn Đồng)
Tham khảo[sửa]
- "gia nhập". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)