innsatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innsatt |
gt | innsatt | |
Số nhiều | innsatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
innsatt
- Đặt, để ở bên trong.
- penger som er innsatt i banken
- Tyven er innsatt i varetektsarrest.
- de innsatte — Những tù nhân.
- innsatte tenner — Răng giả.
Tham khảo
[sửa]- "innsatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)