Bước tới nội dung

innsatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc innsatt
gt innsatt
Số nhiều innsatte
Cấp so sánh
cao

innsatt

  1. Đặt, để ở bên trong.
    penger som er innsatt i banken
    Tyven er innsatt i varetektsarrest.
    de innsatte — Những tù nhân.
    innsatte tenner — Răng giả.

Tham khảo

[sửa]