Bước tới nội dung

bên trong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓen˧˧ ʨawŋ˧˧ɓen˧˥ tʂawŋ˧˥ɓəːŋ˧˧ tʂawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓen˧˥ tʂawŋ˧˥ɓen˧˥˧ tʂawŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bên trong

  1. phần nội tại của sự vật, hiện tượng.
    Bên trong cái hộp có mười chiếc bánh.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]