innskjerpe
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innskjerpe |
Hiện tại chỉ ngôi | innskjerp er |
Quá khứ | innskjerpa, innskjerpet |
Động tính từ quá khứ | innskjerpa, innskjerpet |
Động tính từ hiện tại | — |
innskjerpe
Tham khảo[sửa]
- "innskjerpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)