Bước tới nội dung

inntak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít inntak inntaket
Số nhiều inntak inntaka, inntakene

inntak

  1. Sự nhận vào, thu nhận.
    forretningens inntak av varer
    Inntaket av flyktninger har økt i det siste.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]