thu nhận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ ɲə̰ʔn˨˩tʰu˧˥ ɲə̰ŋ˨˨tʰu˧˧ ɲəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ ɲən˨˨tʰu˧˥ ɲə̰n˨˨tʰu˧˥˧ ɲə̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thu nhận

  1. Nhận vào.
    Thư viện thu nhận sách mới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]