thu nhận
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˧ ɲə̰ʔn˨˩ | tʰu˧˥ ɲə̰ŋ˨˨ | tʰu˧˧ ɲəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˥ ɲən˨˨ | tʰu˧˥ ɲə̰n˨˨ | tʰu˧˥˧ ɲə̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
thu nhận
- Nhận vào.
- Thư viện thu nhận sách mới.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thu nhận". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)