Bước tới nội dung

innvandrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innvandrer innvandreren
Số nhiều innvandrere innvandrerne

innvandrer

  1. Kiểu dân, ngoại kiều, di dân.
    I Norge er det mange innvandrere fra Pakistan og Vietnam.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]