innvandrer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innvandrer | innvandreren |
Số nhiều | innvandrere | innvandrerne |
innvandrer gđ
- Kiểu dân, ngoại kiều, di dân.
- I Norge er det mange innvandrere fra Pakistan og Vietnam.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) innvandrerkontor gđ: Phòng di dân.
- (0) innvandrersekretariat gđ: Cơ quan công quyền lo cho di dân.
- (0) innvandrerspråk gđ: Ngôn ngữ của di dân.
Tham khảo
[sửa]- "innvandrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)