innvandring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innvandring | innvandringa, innvandringen |
Số nhiều | innvandringer | innvandringene |
innvandring gđc
- Sự di cư đến một nước khác.
- Norge har begrenset innvandringen til landet de siste årene.
- USA begynte tidlig å regulere innvandringen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innvandringspolitikk gđ: Chính sách di dân.
Tham khảo
[sửa]- "innvandring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)