Bước tới nội dung

innvandring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innvandring innvandringa, innvandringen
Số nhiều innvandringer innvandringene

innvandring gđc

  1. Sự di cư đến một nước khác.
    Norge har begrenset innvandringen til landet de siste årene.
    USA begynte tidlig å regulere innvandringen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]