Bước tới nội dung

innvende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innvende
Hiện tại chỉ ngôi innvender
Quá khứ innvendte
Động tính từ quá khứ innvendt
Động tính từ hiện tại

innvende

  1. Biện bác, bắt bẻ, phản đối.
    Han innvendte at det ville ta for lang tid.
    Jeg har mye å innvende mot forslaget.

Tham khảo

[sửa]