innvende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innvende |
Hiện tại chỉ ngôi | innvender |
Quá khứ | innvendte |
Động tính từ quá khứ | innvendt |
Động tính từ hiện tại | — |
innvende
- Biện bác, bắt bẻ, phản đối.
- Han innvendte at det ville ta for lang tid.
- Jeg har mye å innvende mot forslaget.
Tham khảo
[sửa]- "innvende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)