biện bác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰ʔn˨˩ ɓaːk˧˥ɓiə̰ŋ˨˨ ɓa̰ːk˩˧ɓiəŋ˨˩˨ ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˨˨ ɓaːk˩˩ɓiə̰n˨˨ ɓaːk˩˩ɓiə̰n˨˨ ɓa̰ːk˩˧

Động từ[sửa]

biện bác

  1. Tranh cãi, chống chế bằng lí lẽ và cách lập luận chặt chẽ


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)