Bước tới nội dung

innvending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít innvending innvendinga, innvendingen
Số nhiều innvendinger innvendingene

innvending gđc

  1. Sự, lời bắt bẻ, biện bác, phản đối.
    Jeg har ingen innvendinger mot forslaget.

Tham khảo

[sửa]