inorganisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inorganisée /i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/ |
inorganisées /i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/ |
Giống cái | inorganisée /i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/ |
inorganisées /i.nɔʁ.ɡa.ni.ze/ |
inorganisé
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inorganisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)