insinuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]insinuer gc
- Insinuer une calomnie — nói bóng gió một lời vu khống
- Insinuer un doute — gieo một mối nghi ngờ
Tham khảo
[sửa]- "insinuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)