insinuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

insinuer gc

  • (văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió
    1. Insinuer une calomnie — nói bóng gió một lời vu khống
  • (từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí)
    1. Insinuer un doute — gieo một mối nghi ngờ
  • (luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ

    Tham khảo[sửa]