instinkt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | instinkt | instinktet |
Số nhiều | instinkt, instinkter | instinkta, instinkt ene |
instinkt gđ
- Bản năng, bản tính, lương năng, thiên tính.
- Både dyr og mennesker har instinkter.
- Nazismen framelsket onde instinkter.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) morsinstinkt: Bản năng mẫu tử.
Tham khảo[sửa]
- "instinkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)