bản năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ naŋ˧˧ɓaːŋ˧˩˨ naŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˦ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ naŋ˧˥ɓa̰ːʔn˧˩ naŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

bản năng

  1. Tính năng vốn có, bẩm sinh, không phải do học hỏi.
    Bản năng tự vệ.
    Hành động theo bản năng.

Tham khảo[sửa]