Bước tới nội dung

institutionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực institutionnel
/ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
institutionnels
/ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Giống cái institutionnelle
/ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
institutionnels
/ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

institutionnel /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

  1. (Thuộc) Thể chế.
    Réforme institutionnelle — cải cách thể chế

Tham khảo

[sửa]