institutt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | institutt | instituttet |
Số nhiều | institutt, institutter | institutta, instituttene |
institutt gđ
- Cơ sở văn hóa, nghiên cứu.
- et institutt for klaverundervisning
- Institutt for fonetikk og lingvistikk
- Meteorologisk institutt
- et fysikalsk institutt
Tham khảo
[sửa]- "institutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)