insultant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.syl.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insultant /ɛ̃.syl.tɑ̃/ |
insultants /ɛ̃.syl.tɑ̃/ |
Giống cái | insultante /ɛ̃.syl.tɑ̃t/ |
insultantes /ɛ̃.syl.tɑ̃t/ |
insultant /ɛ̃.syl.tɑ̃/
- Lăng nhục.
- Propos insultants — lời lăng nhục
Tham khảo[sửa]
- "insultant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)