Bước tới nội dung

intempérie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intempéries
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁi/
intempéries
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁi/

intempérie gc

  1. (Số nhiều) Thời tiết xấu, mưa gió.
    Braver les intempéries — bất chấp mưa gió
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự thất thường thời tiết.

Tham khảo

[sửa]