intemporel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intemporel /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
intemporelles /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
Giống cái | intemporelle /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
intemporelles /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
intemporel /ɛ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
Tham khảo
[sửa]- "intemporel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)