Bước tới nội dung

interarmes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁaʁm/

Tính từ

[sửa]

interarmes /ɛ̃.tɛ.ʁaʁm/

  1. Liên binh chủng.
    Centre d’instruction interarmes — trung tâm huyấn luyện liên binh chủng

Tham khảo

[sửa]