Bước tới nội dung

interjectif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

interjectif

  1. (Ngôn ngữ học) Than, cảm thán.
    locution interjective — thán ngữ

Tham khảo

[sửa]