than
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːn˧˧ | tʰaːŋ˧˥ | tʰaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːn˧˥ | tʰaːn˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “than”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
than
- Tên gọi chung các chất rắn, thường màu đen, dùng làm chất đốt, do gỗ hoặc xương cháy không hoàn toàn tạo nên, hoặc do cây cối chôn vùi ở dưới đất phân huỷ dần qua một thời gian dài biến thành.
Dịch[sửa]
Động từ[sửa]
than
- Thốt ra lời cảm thương cho nỗi đau khổ, bất hạnh của mình.
- Than thân trách phận.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "than". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
has | could | our | hạng 64: than | some | other | very |
Từ nguyên[sửa]
Từ này vốn là tiếng Anh Cổ þanne, một từ biến đổi từ þonne, nghĩa là "then".
Nó gần nghĩa với từ tiếng Đức denn ("than") và dann ("then"); tiếng Đan Mạch dan ("then" và "than").
Cách phát âm[sửa]
- (nhấn mạnh): thăn, /ðæn/, /D{n/
Âm thanh (Mỹ), nhấn mạnh noicon (tập tin) - Rhymes: -æn
- (không nhấn mạnh): thən, /ðən/, /D@n/
Âm thanh (Mỹ), không nhấn mạnh (tập tin)
Liên từ[sửa]
than
- Xuất hiện trong so sánh tiếng Anh, đi cùng với more, less, và fewer.
- You are a better swimmer than she. - Bạn là người bơi giỏi hơn cô ta
- They like you more than her. - Họ thích bạn hơn là thích cô ta
Ghi chú sử dụng[sửa]
Một số người cho rằng whom phải nằm sau than thay cho who; tuy rằng cách dùng who không vi phạm lô-gíc sử dụng.
Dịch[sửa]
- Tiếng Ả Rập: من
- Tiếng Basque: baino
- Tiếng Trung Quốc: 比 (bǐ)
- Tiếng Hà Lan: dan
- Quốc Tế Ngữ: ol
- Tiếng Phần Lan: kuin
- Tiếng Pháp: que
- Tiếng Đức: als
- Tiếng Hungary: mint
- Tiếng Ido: kam
- Tiếng Ý: di, che
- Tiếng Nhật: ...より (...yori)
- Tiếng Triều Tiên: ~보다 (~boda)
- Tiếng Bồ Đào Nha: que, do que
- Tiếng Rumani: ca, decat
- Tiếng Nga: чем (čem)
- Tiếng Tây Ban Nha: que
- Tiếng Thụy Điển: än
- Tiếng Telugu: కంటె (kaMTe)
- Tiếng Việt: hơn
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tʰaːn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tʰaːn˦]
Danh từ[sửa]
than