internasjonal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | internasjonal |
gt | internasjonalt | |
Số nhiều | internasjonale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
internasjonal
- Quốc tế.
- den internasjonale domstol i Haag
- Festivalen var internasjonal.
- å betrakte saken fra et internasjonalt synspunkt
Tham khảo
[sửa]- "internasjonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)