Bước tới nội dung

internasjonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc internasjonal
gt internasjonalt
Số nhiều internasjonale
Cấp so sánh
cao

internasjonal

  1. Quốc tế.
    den internasjonale domstol i Haag
    Festivalen var internasjonal.
    å betrakte saken fra et internasjonalt synspunkt

Tham khảo

[sửa]