Bước tới nội dung

intervertébral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intervertébral
/ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁal/
intervertébraux
/ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁɔ/
Giống cái intervertébral
/ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁal/
intervertébraux
/ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁɔ/

intervertébral /ɛ̃.tɛʁ.vɛʁ.te.bʁal/

  • (giải phẫu) gian đốt sống

    Tham khảo

    [sửa]