intervju
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | intervju | intervjuet |
Số nhiều | intervju, intervjuer | intervjua, intervju ene |
intervju gđ
- Sự, cuộc phỏng vấn.
- Forfatteren gav et intervju om sin siste bok.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intervju", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)