Bước tới nội dung

phỏng vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 訪問.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰wŋ˧˩˧ vən˧˥fawŋ˧˩˨ jə̰ŋ˩˧fawŋ˨˩˦ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˩ vən˩˩fa̰ʔwŋ˧˩ və̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phỏng vấn

  1. Hỏi ý kiến để công bố trước dư luận.
    Phỏng vấn bộ trưởng bộ ngoại giao.
    Cuộc phỏng vấn.
    Trả lời phỏng vấn.

Tham khảo

[sửa]