phỏng vấn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰wŋ˧˩˧ vən˧˥ | fawŋ˧˩˨ jə̰ŋ˩˧ | fawŋ˨˩˦ jəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˩ vən˩˩ | fa̰ʔwŋ˧˩ və̰n˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]- Hỏi ý kiến để công bố trước dư luận.
- Phỏng vấn bộ trưởng bộ ngoại giao.
- Cuộc phỏng vấn.
- Trả lời phỏng vấn.
Tham khảo
[sửa]- "phỏng vấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)