intetkjønn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
intetkjønn gđ
- (Văn) Vô tính, trung tính.
- Ordet "barn" er intetkjønn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)