Bước tới nội dung

intimidateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

intimidateur

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hăm dọa, đe dọa.
    Des mesures intimidatrices — những thủ đoạn hăm dọa

Tham khảo

[sửa]