Bước tới nội dung

intra-atomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intra-atomique
/ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/
intra-atomique
/ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/
Giống cái intra-atomique
/ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/
intra-atomique
/ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/

intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/

  1. (Vật lý học) Nội nguyên tử.

Tham khảo

[sửa]