intra-atomique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/ |
intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/ |
Giống cái | intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/ |
intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/ |
intra-atomique /ɛ̃t.ʁa.a.tɔ.mik/
- (Vật lý học) Nội nguyên tử.
Tham khảo
[sửa]- "intra-atomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)