Bước tới nội dung

intraduisible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intraduisible
/ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/
intraduisibles
/ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/
Giống cái intraduisible
/ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/
intraduisibles
/ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/

intraduisible /ɛ̃t.ʁa.dɥi.zibl/

  • không thể dịch, khó dịch
  • khó diễn tả

    Tham khảo

    [sửa]