inversible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɛʁ.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/ |
inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/ |
Giống cái | inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/ |
inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/ |
inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/
- (Nhiếp ảnh) Đảo ảnh.
Tham khảo
[sửa]- "inversible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)