Bước tới nội dung

investering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít investering investeringa, investeringen
Số nhiều investeringer investeringene

investering gđc

  1. Sự bỏ vốn, xuất vốn, đầu .
    Selskapet avsatte 40 prosent av nettooverskuddet til investeringer.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]