Bước tới nội dung

invocatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invocatoire
/ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/
invocatoire
/ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/
Giống cái invocatoire
/ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/
invocatoire
/ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/

invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/

  1. Cầu khấn.

Tham khảo

[sửa]