involutif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɔ.ly.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | involutif /ɛ̃.vɔ.ly.tif/ |
involutifs /ɛ̃.vɔ.ly.tif/ |
Giống cái | involutif /ɛ̃.vɔ.ly.tif/ |
involutifs /ɛ̃.vɔ.ly.tif/ |
involutif /ɛ̃.vɔ.ly.tif/
Tham khảo
[sửa]- "involutif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)