Bước tới nội dung

involutif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɔ.ly.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực involutif
/ɛ̃.vɔ.ly.tif/
involutifs
/ɛ̃.vɔ.ly.tif/
Giống cái involutif
/ɛ̃.vɔ.ly.tif/
involutifs
/ɛ̃.vɔ.ly.tif/

involutif /ɛ̃.vɔ.ly.tif/

  1. (Thực vật học) Như involuté.
  2. (Toán học) Đối hợp.

Tham khảo

[sửa]